Các thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress không thể bỏ qua

Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress, bạn cần biết rằng WordPress là một hệ thống quản lý nội dung (CMS) phổ biến nhất trên thế giới. Nền tảng này không chỉ dành riêng cho người dùng blog mà còn cho những ai muốn xây dựng trang web một cách linh hoạt và dễ dàng. Với hàng ngàn plugin và theme đa dạng, WordPress cung cấp sự linh hoạt cho việc tạo ra các trang web từ những blog cá nhân đến các trang thương mại điện tử phức tạp.

Việc sử dụng WordPress không yêu cầu kiến thức sâu về lập trình. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu của các cá nhân, doanh nghiệp và cả những người mới bắt đầu trong việc xây dựng và quản lý trang web. WordPress cung cấp một cộng đồng lớn và hỗ trợ đa dạng thông qua diễn đàn, hướng dẫn trực tuyến và tài liệu chính thức, giúp người dùng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Để tìm hiểu kỹ hơn, hãy cùng xem ngay bài viết dưới đây của Halo Media về Các thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress nhé!

WordPress là gì?

WordPress là một hệ thống quản lý nội dung (CMS) phổ biến nhất trên thế giới, cung cấp nền tảng linh hoạt cho việc xây dựng trang web một cách dễ dàng. Với sức mạnh của nó, người dùng có thể tạo ra từ những blog cá nhân đơn giản cho đến các trang web doanh nghiệp phức tạp với giao diện thân thiện và tính tương tác cao

WordPress cho phép người dùng tùy chỉnh và mở rộng chức năng thông qua việc sử dụng theme (giao diện) và plugin (phần mở rộng). Điều này tạo ra sự linh hoạt không giới hạn, cho phép mọi người dễ dàng thích ứng và tùy chỉnh trang web theo ý muốn của họ.

thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress

Với khả năng tối ưu hóa SEO mạnh mẽ, WP giúp trang web dễ dàng thu hút và tăng cường sự hiển thị trên các công cụ tìm kiếm. Đồng thời, cộng đồng lớn của WordPress sẽ hỗ trợ hầu như mọi thắc mắc cơ bản bạn gặp phải , từ các hướng dẫn chi tiết đến các diễn đàn chuyên sâu, giúp người dùng giải quyết vấn đề và tìm kiếm giải pháp một cách nhanh chóng.

Với tính đa dạng, dễ sử dụng và khả năng tùy chỉnh mạnh mẽ, WordPress không chỉ là một công cụ mạnh mẽ để xây dựng trang web mà còn là nền tảng linh hoạt, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế web.

Theme (Giao diện) WordPress là gì:

Theme WordPress là một hay nhiều giao diện mẫu được thiết kế sẵn, có những đặc trưng riêng về cách trình bày, sắp xếp nội dung của một website (hay còn gọi là bố cục/ giao diện đồ họa của website) mà người dùng thấy khi truy cập vào trang web của bạn.

Hiểu về theme là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress quan trọng nhất, bởi vì theme không chỉ định hình diện mạo của trang web mà còn ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, tốc độ tải trang và thậm chí là tối ưu hóa SEO của trang. Một theme tốt không chỉ có giao diện đẹp mắt mà còn phải tối ưu hóa để thích nghi với các thiết bị di động, tối ưu hóa tốc độ tải trang và thân thiện với công cụ tìm kiếm.

Việc lựa chọn theme phù hợp không chỉ là về việc tạo ra một trang web thẩm mỹ mà còn là về việc cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm. Đồng thời, theme cũng cung cấp sự linh hoạt cho người dùng để tùy chỉnh và thay đổi giao diện một cách dễ dàng, thích ứng với mục đích cụ thể của trang web.

thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress

Lưu ý: Khi bạn thay đổi theme, không chỉ là bạn đang thay đổi về hình thức bên ngoài của webiste, cũng có thể bao gồm cả tính năng và thể loại của website đó. Ví dụ: khi giao diện website bạn đang là shop bán hàng, bạn chuyển sang giao diện tạp chí thì lúc này nó lại biến thành website tạp chí và ngược lại

Child Theme (Giao diện con) là gì?

Child Theme, hay giao diện con, trong WordPress là một phiên bản tùy chỉnh của một giao diện cha (parent theme). Nó cho phép người dùng thực hiện các chỉnh sửa, tùy biến trên giao diện mà không làm thay đổi giao diện gốc, giúp bảo vệ các thay đổi khi giao diện cha được cập nhật

Bằng cách tạo ra một giao diện con, người dùng có thể thêm hoặc sửa đổi các tập tin CSS, template, functions một cách an toàn và linh hoạt mà không ảnh hưởng đến giao diện cha. Điều này quan trọng khi muốn tuỳ chỉnh giao diện mà không muốn mất các cập nhật hoặc thay đổi khi giao diện cha được cập nhật mới nhất

Child Theme cũng giúp tạo ra một môi trường thử nghiệm an toàn cho các thao tác  thay đổi. Bạn có thể thử nghiệm với các điều chỉnh mới mà không ảnh hưởng đến trang web của mình. Như vậy giúp chúng ta sự linh hoạt cho việc tùy chỉnh và thay đổi giao diện mà không lo  về việc làm  trang web bị lỗi hoặc mất dữ liệu đặc biệt khi cập nhập giao diện cha sau này

Điều này mang 2 ý nghĩa:

Đảm bảo an toàn cho theme gốc: tất cả chỉnh sửa của bạn nếu có lỗi chỉ cần xoá file ở Child theme đi và làm lại mà không ảnh hưởng tới theme gốc.

Giữ nguyên chỉnh sửa khi cập nhật theme: các bản cập nhật chỉ ảnh hưởng lên theme gốc, và do đó mọi thay đổi ở Child theme vẫn được giữ nguyên và website của bạn sẽ không bị ảnh hưởng gì.

Page Builder là gì?

Trong số các thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress quan trọng, Page Builder là một khái niệm không thể bỏ qua. Đây là trình dựng các trang website hỗ trợ kéo thả tự do (drag & drop), cho phép người dùng kéo và thả các thành phần trang web, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh, video và các tính năng khác, vào vị trí mong muốn. Các trình tạo trang thường được dựa trên các khối. Mục đích của các plugin Page Builder là tạo sự thuận tiện cho người sử dụng, giúp những người chưa có kiến thức về website và code có thể thoải mái tạo ra các giao diện riêng cho mình. Đây là một trong những tính năng ưu tiên trải nghiệm nhất mà các Page Builder tạo ra.

thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress

Lợi ích khi sử dụng Page Builder:

  • Tính dễ dàng để sử dụng được ưu tiên hàng đầu.
  • Khả năng tùy biến và chỉnh sửa.
  • Thiết kế giao diện đẹp mắt.
  • Bạn dễ dàng chỉnh sửa header, footer, tạo các bố cục độc đáo…
  • Build nguyên một Website chỉ nhờ Page Builder.

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Page Builder và Theme Builder!

Page Builder là các plugins: hoạt động trên trang web đã cài đặt theme. Chúng cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa các trang và bài viết trên trang web một cách trực quan thông qua việc kéo và thả các phần tử trên giao diện người dùng. Page Builder thường tác động đến phần giao diện người dùng (Front-End), giúp người dùng tạo ra các trang web với giao diện linh hoạt và theo ý muốn một cách dễ dàng.

Theme Builder, thực chất là các Theme Framework: là các công cụ hỗ trợ tạo theme WordPress dựa trên việc kéo và thả các module sẵn có. Điểm khác biệt lớn giữa Theme Builder và Page Builder là Theme Builder tác động đến phần Back-End của trang web, cho phép người dùng tạo ra những theme WordPress có tính tương thích cao và đa dạng về giao diện mà không cần phải viết mã nguồn.

Tức là bạn sẽ tạo ra một theme WordPress với những tính năng mình thích bằng cách kéo thả các modules có sẵn. Theme Builders tác động lên phần Back-End của trang web.

Plugin WordPress là gì?

Plugin trong WordPress là những công cụ mở rộng tính năng cho trang web của bạn, giúp bạn tùy chỉnh và mở rộng tính năng hay chức năng của hệ thống một cách linh hoạt. Nắm vững về plugin là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress cần thiết, bởi các plugin cung cấp các chức năng bổ sung mà không cần phải can thiệp sâu vào mã nguồn, giúp người dùng thêm các tính năng đặc biệt hoặc cải thiện chức năng sẵn có của trang web một cách dễ dàng.

Việc cài đặt Plugin trong WordPress trở nên cần thiết vì đó là cách mà người dùng có thể mở rộng và tùy biến trang web một cách nhanh chóng và hiệu quả. WordPress được biết đến với độ phổ biến vô song và hàng ngàn Plugin được phát triển để cung cấp các tính năng đặc biệt hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể mà người dùng đang gặp phải.

thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress

Một trong những ưu điểm lớn nhất khi sử dụng Plugin là:

  • Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải đào sâu vào mã nguồn và viết code từ đầu, chỉ cần vài cú click là bạn có thể tích hợp các tính năng mới vào trang web của mình.
  • Plugin cung cấp sự thuận tiện và dễ dàng cho người không chuyên về lập trình: Bạn có thể tùy chỉnh và cải thiện trang web của mình mà không cần kiến thức sâu về code, giúp tạo ra một trải nghiệm người dùng tốt hơn.
  • Plugin cung cấp một loạt các tính năng đa dạng và linh hoạt: Từ việc chỉnh sửa nhỏ nhất đến thay đổi lớn, từ tối ưu hóa SEO, tăng tốc độ tải trang đến tích hợp các chức năng xã hội và thương mại điện tử. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong việc tùy chỉnh trang web theo nhu cầu cụ thể của họ.
  • Với một cộng đồng phát triển đa dạng và không ngừng mở rộng: việc sử dụng Plugin không chỉ là cách nhanh chóng mà còn là cách hiệu quả để nâng cao tính linh hoạt và chức năng của trang web, đồng thời tối ưu hóa cho trải nghiệm người dùng và SEO.

Widget WordPress

Widget trong WordPress là các khối chức năng hoặc nội dung có thể được thêm vào các vị trí cụ thể trên trang web của bạn, chẳng hạn như sidebar, footer hoặc các khu vực widget khác. Chúng cung cấp khả năng tùy chỉnh và mở rộng giao diện của trang web một cách linh hoạt và dễ dàng.

Widget cho phép bạn thêm các thành phần như bài viết gần đây, danh sách liên kết, hình ảnh, biểu đồ, form đăng ký, hoặc bất kỳ nội dung hoặc chức năng nào mà bạn muốn hiển thị trên trang web của mình mà không cần phải sửa đổi mã nguồn. Bằng cách sử dụng và tùy chỉnh Widget, người dùng có thể dễ dàng thay đổi cấu trúc và nội dung của trang web mà không đòi hỏi kiến thức về mã hóa.

Việc sử dụng Widget không chỉ mang lại sự linh hoạt trong việc tạo ra giao diện đa dạng mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng. Ngoài ra, Widget cũng có thể được tối ưu hóa để thích ứng với các thiết bị di động, tăng cường khả năng tương tác và tối ưu

thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress

Cách sử dụng Widget cũng đặc biệt đơn giản. Người dùng chỉ cần kéo thả Widget vào trong một khu vực nhất định trên WordPress. Khu vực này thường được gọi là khu vực widget. Chi tiết cách tạo Widget sẽ được hướng dẫn cụ thể hơn ở phía dưới.

Trong WordPress, sẽ có những Widget mặc định được tạo sẵn như sau:

  • Archive: các bài viết trong tháng sẽ được hiển thị.
  • Audio: hiện thị trình phát nhạc lên WordPress.
  • Calendar: hiển thị lịch.
  • Categories: hiển thị danh sách categories.
  • Gallery: hiển thị thư viện ảnh.
  • Image: hiển thị một bức ảnh.
  • Meta: hiển thị webmaster login, RSS, và link WordPress.org.
  • Navigation Menu: tạo ra trình chuyển hưởng.
  • Pages: tạo danh sách các trang.
  • Recent Comment: hiển thị những bình luận mới nhất trên trang WordPress.
  • Recent Post: hiển thị các bài viết mới nhất trên WordPress.
  • RSS: nơi hiển thị RSS hay Atom feed.
  • Search: hiển thị thanh tìm kiếm.
  • Tag Cloud: hiển thị post tag.
  • Videos: hiển thị các link video từ các nhà cung cấp video lớn.

Shortcode WordPress

Shortcode trong WordPress là một đoạn mã ngắn, dễ dàng sử dụng và tích hợp vào các bài viết, trang hoặc widget để chèn các chức năng hoặc nội dung cụ thể vào trang web của bạn. Thay vì phải viết mã HTML hoặc PHP phức tạp, shortcode cho phép người dùng chèn các tính năng đặc biệt chỉ bằng cách sử dụng một đoạn mã ngắn, thuận tiện và dễ hiểu.

Ví dụ: shortcode có thể được sử dụng để chèn biểu đồ, form đăng ký, gallery hình ảnh, video, bản đồ, hoặc bất kỳ nội dung động nào mà bạn muốn hiển thị trên trang web mà không cần kiến thức sâu về lập trình. Điều này mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho việc tạo ra các trang web đa dạng và tương tác.

Shortcode de nhung ban do Google thiết kế web Halo Media

  • Video Shortcode:  Chèn video từ các dịch vụ như YouTube, Vimeo hoặc tự tải lên trực tiếp lên trang web bằng <iframe>
  • Audio Shortcode: – Cho phép bạn chèn các file âm thanh như podcast hoặc nhạc từ trang web khác vào bài viết hoặc trang.
  • Contact Form Shortcode: – Tạo một form liên hệ cho phép người dùng gửi tin nhắn tới bạn.
  • Button Shortcode: – Tạo các nút bấm hoặc liên kết tới trang, bài viết, hoặc URL khác.
  • Google Maps Shortcode:  – Chèn bản đồ từ Google Maps, cho phép hiển thị địa điểm cụ thể trên trang web của bạn.

Cache WordPress là gì

WordPress Cache là bộ nhớ đệm giúp giảm thời gian và tài nguyên cần thiết để tải Website. Cụ thể, nó tạo và lưu trữ phiên bản tĩnh như HTML pages, CSS files của Website, các tệp được yêu cầu nhiều nhất để giảm thiểu thời gian tải trang và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.

Trong WordPress, cache thường được tạo ra thông qua các plugin hoặc công cụ tối ưu hóa, giúp lưu trữ các phiên bản trang web đã tải trước đó để sử dụng khi có yêu cầu mới từ người dùng.

Việc sử dụng cache trong WordPress giúp cải thiện hiệu suất trang web bằng cách giảm tải cho máy chủ và thời gian phản hồi. Khi người dùng truy cập vào trang web, các tệp tin đã được cache có thể được sử dụng trực tiếp từ bộ nhớ tạm thời thay vì phải tải lại từ máy chủ, làm giảm thời gian tải trang và tăng tốc độ duyệt web.

Best WordPress Cache Plugins thiết kế web Halo Media

Với việc tích hợp các plugin cache hoặc công cụ tối ưu hóa trong WordPress, người dùng có thể tận dụng các cơ chế cache khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất trang web, cải thiện trải nghiệm người dùng và đồng thời cải thiện SEO của trang.

Tuy nhiên: khi bạn thực hiện các thay đổi đối với trang web của mình, hệ thống WordPress Cache có thể vẫn sử dụng phiên bản được lưu trong bộ nhớ Cache lỗi thời nên trong qua trình sữ dụng bạn nên đặt lịch xóa cache cũ trong khoản thời gian nhất định và đặt biệt nên xóa và làm mới cache sau các cập nhập của mình sau khi update nội dung mới cho web

SSL Là Gì ?

Chứng chỉ SSL (Secure Socket Layer) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin truyền tải trên internet. Đối với mọi trang web, đặc biệt là những trang web thương mại điện tử, việc triển khai SSL không chỉ là sự cần thiết mà còn là một yếu tố quyết định về sự tin cậy và an toàn.

Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) là một công nghệ bảo mật quan trọng, giúp bảo vệ thông tin truyền tải qua internet. Trong số các thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress liên quan đến bảo mật, SSL là một yếu tố không thể thiếu. Nó đóng vai trò như một lớp bảo vệ mã hóa mạnh mẽ, đảm bảo rằng dữ liệu nhạy cảm như thông tin cá nhân hay tài khoản ngân hàng được truyền đi một cách an toàn.

Khi kết nối với một trang web hoặc tên miền có chứng chỉ SSL, thông tin giữa trình duyệt và máy chủ sẽ được mã hóa. Điều này ngăn chặn bất kỳ ai cố gắng can thiệp và đọc được thông tin trong quá trình truyền tải.

Chứng chỉ SSL cũng đóng vai trò trong việc xác thực danh tính của trang web. Nó làm cho trang web trở nên đáng tin cậy và xác nhận rằng nó là một thực thể có quyền sở hữu. Khi bạn truy cập vào một trang web có chứng chỉ SSL, trình duyệt sẽ kiểm tra chứng chỉ để đảm bảo tính hợp lệ. Khi chứng chỉ được xác thực, trang web được coi là an toàn và bạn có thể yên tâm chia sẻ thông tin cá nhân cũng như thực hiện các giao dịch trực tuyến.

Mục đích chính của chứng chỉ SSL là bảo vệ thông tin của bạn trên internet khỏi việc bị đánh cắp, đọc lén hoặc sửa đổi bởi bất kỳ ai không được ủy quyền. Nó tạo ra một môi trường an toàn giúp ngăn chặn các cuộc tấn công và đảm bảo rằng dữ liệu của bạn được bảo mật. Điều này làm tăng cường sự tin tưởng và an ninh cho các hoạt động trực tuyến.

Permalink là gì?

Permalink trong WordPress đề cập đến định dạng URL của mỗi bài viết, trang, hoặc nội dung trên trang web. Nó định nghĩa cách mà đường dẫn của mỗi trang web được hiển thị trong thanh địa chỉ trình duyệt. Permalink thường chứa thông tin liên quan đến nội dung của trang, giúp người dùng và các công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung mà trang đang cung cấp và điều hướng đến page đó.

Việc sử dụng permalink thông minh và mô tả rõ ràng là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress mà bạn cần quan tâm, bởi nó có thể cải thiện SEO của trang web. Một permalink tốt không chỉ giúp người dùng dễ dàng nhận biết về nội dung của trang mà còn giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung, từ đó cải thiện khả năng xuất hiện của trang trong kết quả tìm kiếm của Google.

permalink la gi 4 thiết kế web Halo Media

Có thể hiểu đơn giản Permalink là cấu trúc của các đường link (đường dẫn).

  • Liên kết thân thiện có dạng: www.tenmien.com/duong-dan-than-thien.html
  • Thay vì kiểu đường dẫn bằng ID có dạng: www.tenmien.com/?p=134

WordPress cho phép người dùng tùy chỉnh permalink dựa trên các cấu trúc có sẵn hoặc tạo cấu trúc permalink tùy chỉnh. Việc lựa chọn cấu trúc permalink phù hợp không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn làm tăng tính tương tác và thân thiện với công cụ tìm kiếm, đóng góp vào chiến lược SEO tổng thể của trang web.

Để truy cập vào phần thiết lập Permalink, hãy vào Cài đặt -> Đường dẫn tĩnh

  • Mặc định: Cấu trúc đường dẫn bằng ID mặc định.
  • Ngày và tên bài viết: Cấu trúc đường dẫn với kiểu có ngày-tháng đăng bài và tên bài viết.
  • Tháng và tên bài viết: Cấu trúc đường dẫn với kiểu hiển thị tháng-năm và tên post. (không có ngày)
  • Chuỗi mã bài viết: Cấu trúc đường dẫn hiển thị ID bài viết.
  • Tiêu đề bài viết: Cấu trúc chỉ hiển thị tên bài viết trên đường dẫn.
  • Tùy biến: Tùy chỉnh cấu trúc đường dẫn theo mong muốn của bạn

Giải thích về các lựa chọn tuỳ biến Permalink

  • %year% – Năm, ví dụ 2019.
  • %monthnum% – Tháng, ví dụ 02
  • %day% – Ngày, ví dụ 28
  • %hour% – Giờ, ví dụ 15
  • %minute% – Phút, ví dụ 43
  • %second% – Giây, ví dụ 33
  • %postname% – Tên tiêu đề bài viết, không dấu, bao gồm dấu “-” khoảng trắng. ví dụ: /permalink-la-gi/
  • %post_id% – ID bài viết, ví dụ 423
  • %category% – Tên chuyên mục, không dấu, bao gồm dấu “-” khoảng trắng. ví dụ: /wordpress/
  • %author% – Tên tác giả.

Domain là gì?

Tên miền là địa chỉ độc nhất dùng để nhận diện và truy cập vào các trang web trên Internet. Nó thường gồm hai phần chính: phần tên (tên duy nhất của trang web) và phần mở rộng (như .com, .net, .org, v.v.). Trong số các thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress cơ bản, tên miền là yếu tố đầu tiên giúp người dùng tìm thấy trang web của bạn trên không gian mạng.

Như vừa đề cập ở trên, tên miền hay domain là địa chỉ của một trang web mà người dùng cần nhập vào thanh URL của trình duyệt để truy cập vào trang web đó. Tên miền giúp thay thế một địa chỉ IP dài và khó nhớ như “111.22.33.44” thành một tên dễ nhớ có dạng “xyz.com”. Để truy cập vào một trang web thay vì ghi nhớ một chuỗi IP dài, khách hàng chỉ cần nhập một tên miền dễ nhớ.

  • Độ nhận diện cao: Tạo sự nhận biết mạnh mẽ cho thương hiệu hoặc dịch vụ.
  • Dễ nhớ: Tên miền sáng tạo và dễ nhớ sẽ thu hút người dùng.
  • Tính duy nhất: Mỗi tên miền là duy nhất và không trùng lặp.
  • Giới hạn lựa chọn: Các tên miền ngắn và dễ nhớ có thể đã được đăng ký.
  • Phụ thuộc vào môi trường online: Tên miền chỉ có giá trị trên mạng Internet.

Hosting là gì

Hosting là dịch vụ cung cấp không gian lưu trữ và các tài nguyên cần thiết để đưa trang web của bạn lên mạng internet. Khi bạn tạo một trang web, các file, dữ liệu và hình ảnh cần phải được lưu trữ ở một nơi nào đó để có thể truy cập từ mọi nơi trên internet. Đó chính là vai trò của dịch vụ hosting. Việc hiểu rõ về hosting là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress cơ bản nhất, bởi đây là nền tảng giúp website của bạn luôn trực tuyến và có thể tiếp cận được với người dùng.

Dịch vụ hosting cung cấp không gian trên máy chủ để lưu trữ dữ liệu của bạn và đảm bảo trang web của bạn có thể hoạt động ổn định và liên tục. Nó cung cấp các tính năng như băng thông, địa chỉ IP, cơ sở dữ liệu, và các công cụ quản lý để bạn có thể quản lý trang web của mình hiệu quả nhất,

Hiện nay có  nhiều loại hosting khác nhau như Shared hosting, VPS hosting, Dedicated hosting, và Cloud hosting, mỗi loại phục vụ cho các nhu cầu cụ thể của trang web từ quy mô nhỏ cá nhân đến doanh nghiệp lớn bạn có thể tham khảo ở các nhà cung cấp. Lựa chọn dịch vụ hosting phù hợp giúp trang web của bạn hoạt động hiệu quả, đảm bảo ổn định và an toàn và đáp ứng được yêu cầu của bạn và theo chi phí cá nhân mong muốn.

Backup là gì?

Back up hay sao lưu dữ liệu là chỉ hành động sao chép, lưu lại toàn bộ các dữ liệu có trong máy chủ, máy tính, server,… Hoặc trên những thiết bị có khả năng lưu trữ. Việc lưu trữ ở một hoặc nhiều thiết bị có khả năng lưu trữ dữ liệu khác có thể tiến hành. Đây là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress thiết yếu mà mọi quản trị viên cần nắm rõ. Bản sao lưu này được tạo ra nhằm đảm bảo rằng nếu có sự cố xảy ra, như mất dữ liệu do lỗi hệ thống, tấn công virus, hoặc lỗi người dùng, bạn vẫn có thể khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu.

Việc thực hiện backup thường bao gồm việc sao lưu dữ liệu và lưu trữ nó ở một nơi an toàn, thường là trên các thiết bị lưu trữ  như ổ cứng ngoài hoặc Google DriveOneDrive hoặc các dịch vụ backup trực tuyến. Quá trình backup có thể tự động hoặc được thực hiện thủ công theo lịch trình cụ thể.

Backup đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu quan trọng và ngăn chặn mất hoặc bị virust và các sự cố không mong muốn. Việc duy trì các bản sao lưu định kỳ giúp đảm bảo an toàn cho dữ liệu của bạn và giúp bạn dễ dàng khôi phục lại thông tin quan trọng khi cần thiết. Chính vì vậy, hãy tìm hiểu và thử xem đâu sẽ là phương pháp back up dữ liệu phù hợp nhất với bạn. Tránh trường hợp phải mất thời gian để tìm cách tìm kiếm lại dữ liệu sau này.

SEO là gì? 

SEO được viết tắt từ cụm Search Engine Optimization, nếu dịch sang Tiếng Việt là TỐI ƯU HÓA TÌM KIẾM. Cụ thể hơn, SEO có nghĩa là quá trình cải thiện website của bạn nhằm tăng khả năng hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm (thông thường là nằm vị trí top 10 ở trang đầu). Trong bối cảnh phát triển web hiện đại, SEO là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress cực kỳ quan trọng.

Trên các công cụ tìm kiếm, người xem có thói quen thường sẽ click vào xem thông tin của một vài Website đầu tiên của trang hơn các Website nằm ở cuối trang. Do đó, để thu hút người xem, khách hàng truy cập trang Website của mình thì các doanh nghiệp phải SEO Website lên top các công cụ tìm kiếm.

Mục tiêu của SEO là tăng cường vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm tự nhiên (không phải quảng cáo trả tiền) thông qua việc cải thiện sự hiểu biết của công cụ tìm kiếm về nội dung trang web.

loi ich seo web thiết kế web Halo Media

Quá trình SEO bao gồm việc tối ưu hóa nội dung, cải thiện trải nghiệm người dùng, xây dựng liên kết, và tối ưu hóa các yếu tố kỹ thuật trên trang web. Điều này có thể bao gồm việc tối ưu hóa từ khóa, tạo nội dung chất lượng và có giá trị, cải thiện tốc độ tải trang, tạo các liên kết chất lượng từ các trang web khác và cải thiện cấu trúc trang web.

SEO có các loại hình như sau:

  • SEO Từ Khóa đang là hình thức phổ biến và thông dụng nhất. Đa số các công ty, doanh nghiệp đều mong muốn từ khóa của mình có thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm của Google
  • SEO Ảnh Là dùng kỹ thuật để đưa hình ảnh trong trang Website của bạn lên Top tìm kiếm của công cụ tìm kiếm khi người dùng tìm kiếm với từ khóa đó và chọn tab hình ảnh hiển thị.
  • SEO Clip Có thể SEO những video, clip có sẵn trên web hoặc dùng các kênh thông tin khác như youtube để đưa trang web của bạn hiển thị trên tab Video.
  • SEO Gooogle Map (Local SEO) Là cách làm giúp cho người tìm kiếm dễ dàng nhận thấy được địa điểm cần tìm trên Google Map
  • SEO App Mobile Hình thức SEO này sẽ được các App xuất hiện trên trang tìm kiếm mà Google hiển thị, giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn.

Chúng tôi đã có bài viết chi tiết về SEO là gì các bạn có thể xem chi tiết tại đây.

 

Responsive Design

Responsive Design, hay Thiết kế đáp ứng, là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress quan trọng nhất hiện nay. Đây là xu hướng mới theo đó quy trình thiết kế và phát triển web sẽ đáp ứng mọi thiết bị và môi trường của người dùng theo các tiêu chí kích thước và chiều của màn hình thiết bị nhằm tạo ra trải nghiệm người dùng tốt nhất trên các thiết bị khác nhau, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động và máy tính bảng. Mục tiêu của Responsive Design là làm cho trang web tự động điều chỉnh và hiển thị một cách tối ưu trên mọi kích thước màn hình và thiết bị, mà không làm mất đi tính thẩm mỹ hay thông tin trên trang.

Tại sao cần Responsive Web Design

  • Responsive Web Design giúp cải thiện SEO (search ranking) cho trang web của bạn khi mà mọi luồng đều chỉ dẫn đến một địa chỉ URL duy nhất thay vì nhiều URL khác nhau. Các báo cáo Google Analytics của bạn sẽ vẽ nên một bức tranh tốt hơn về việc sử dụng trang web của bạn vì dữ liệu từ người dùng di động và máy tính để bàn sẽ được hợp nhất. Điều tương tự cũng xảy ra với các chỉ số (like, chia sẻ) trên các trang mạng xã hội như Facebook, Twitter,…
  • Responsive Design giúp bạn dễ dàng bảo trì trang web khi mà nó không liên quan gì đến phía server, chỉ việc thay đổi html và css để thay đổi giao diện hoặc bố cục thích hợp với các thiết bị khác nhau.

Việc áp dụng Responsive Design không chỉ cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn cải thiện SEO của trang web vì công cụ tìm kiếm ưu tiên hiển thị các trang web có thiết kế linh hoạt và thân thiện với điện thoại di động và đa thiết bị. Điều này cũng giúp tăng tỷ lệ tương tác và duy trì người dùng trên trang web, từ đó tối ưu hóa hiệu suất của trang và trãi nghiệm người dùng tốt nhất.

HTML/CSS/JavaScript là gì

HTML, CSS, và JavaScript là ba ngôn ngữ lập trình cơ bản trong việc xây dựng và tùy chỉnh trang web. Đây là các ngôn ngữ cơ bản để bạn có thể thay đổi giao diện lẫn hiệu ứng động cho web WordPress của mình.

  • HTML (HyperText Markup Language): Đây là ngôn ngữ cơ bản dùng để tạo ra nội dung và cấu trúc của trang web. HTML xác định các phần tử, đánh dấu văn bản, hình ảnh, siêu liên kết, và các phần tử khác để hiển thị trên trình duyệt web.
  • CSS (Cascading Style Sheets): CSS là ngôn ngữ được sử dụng để tùy chỉnh giao diện của trang web, bao gồm màu sắc, bố cục, kích thước, khoảng cách, và các tính năng thẩm mỹ khác. Nó cho phép bạn điều chỉnh cách mà các phần tử HTML được hiển thị trên trình duyệt.
  • JavaScript: JavaScript là ngôn ngữ lập trình có khả năng tạo ra các chức năng tương tác và động cho trang web. Nó được sử dụng để thêm các tính năng động như hiển thị thông báo, kiểm tra dữ liệu, thực hiện hiệu ứng và tương tác người dùng trực tiếp trên trình duyệt web.

Tóm lại, có thể ví HTML như một khung xe thô, CSS cho khung xe đó thêm màu sắc, kiểu dáng và JavaScript khai thác tối đa hiệu quả sử dụng của chiếc xe đó đối với chủ nhân bằng cách thêm động cơ. Có thể nói, HTML, CSS và JavaScript là bộ ba kiến thức nền tảng mà bạn bắt buộc phải có được để có thể tự chỉnh sửa tùy biến cho trang web của mình.

Taxonomy là gì?

Taxonomy WordPress chính là những công cụ được mặc định, hay được thiết lập của WordPress cho phép người dùng thực hiện việc nhóm các nội dung cùng loại ngay trên web được thực hiện đơn giản và hiệu quả. Hiểu rõ về Taxonomy là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress cốt lõi, giúp bạn tổ chức và quản lý nội dung một cách khoa học.

Taxonomy trong WordPress thường bao gồm các mục mặc định như Category, Tag, Link Category và Post Format. Ngoài những mục này, custom taxonomy cũng là một cách để tạo nhóm nội dung theo yêu cầu cá nhân, không chỉ giới hạn trong 4 mục chính đã nêu. Custom taxonomy cho phép người dùng tự do nhóm các nội dung theo các tiêu chí riêng của họ, mở rộng khả năng phục vụ đối với nhu cầu cụ thể hơn.

Ngoài ra, với taxonomy tùy chỉnh, người dùng có thể tạo ra các danh mục khác một cách cụ thể theo nhu cầu riêng của họ. Việc này mở rộng sự linh hoạt và tính cá nhân hóa trong cách tổ chức và quản lý nội dung trên trang web WordPress của họ. Mỗi custom taxonomy có thể phản ánh một phần quan trọng của nội dung và cung cấp một cách tiếp cận hiệu quả hơn trong việc sắp xếp và truy cập thông tin.

wordpress thiết kế web Halo Media

Taxonomy WordPress có nhiều loại đòi hỏi chúng ta phải tìm hiểu, phải nắm bắt đầy đủ các thông tin liên quan. Lúc đó việc ứng dụng cho yêu cầu thực tế trong công việc, trong SEO website trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.

  • Category (Chuyên mục): Là một taxonomy quan trọng được sử dụng để nhóm các bài viết liên quan với nhau trên website. Đây thường là mục đầu tiên cần được tạo và sử dụng khi xây dựng website. Category hỗ trợ kiểm soát, phân biệt và tìm kiếm nội dung bài viết một cách hiệu quả.
  • Link_category (Danh mục liên kết): Là một taxonomy cho phép liên kết các chuyên mục trong một website một cách nhanh chóng. Nó cũng giúp tạo URL đến các trang hoặc bài viết nội bộ cũng như bên ngoài website một cách dễ dàng.
  • Post_format (Định dạng bài viết): Là một taxonomy giúp phân loại nội dung theo các định dạng cụ thể trên một website, ví dụ như hình ảnh, video,… Điều này giúp tối ưu hóa và hiển thị nội dung một cách hiệu quả.
  • Tag (Nhãn – Chủ đề): Là một taxonomy sử dụng để nhóm các bài viết có liên quan nhau trong một website. Khác với Category, Tag tập trung vào các chủ đề nhỏ hơn, mô tả chính xác và chi tiết hơn về nội dung của bài viết. Một bài viết có thể có nhiều Tag khác nhau để mô tả đa dạng và chi tiết hơn về nội dung của nó.

FTP là gì?

FTP, hay File Transfer Protocol, là một giao thức dùng để chuyển tập tin qua mạng. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc chia sẻ dữ liệu, truyền tải tập tin từ máy tính cá nhân đến máy chủ hoặc giữa các máy chủ khác nhau. Việc hiểu về FTP là một trong những thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress cơ bản nhưng rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần quản lý các tệp tin của website trực tiếp. Giao thức này mô tả cách thức truyền tải tập tin thông qua giao thức TCP/IP, cho phép người dùng truy cập, tải lên, và tải xuống tập tin từ máy chủ thông qua một kết nối an toàn.

227j 1563789758472901194160 thiết kế web Halo Media

FTP hoạt động trên hai cổng chính, 20 và 21, cho phép truyền dữ liệu một cách an toàn và nhanh chóng giữa máy tính của người dùng và máy chủ. Việc này có thể bao gồm chuyển nhượng các loại dữ liệu như hình ảnh, video, văn bản, và các tệp tin khác, và cho phép người dùng quản lý toàn bộ tập tin trên máy chủ.

Những ưu điểm vượt trội khi dùng giao thức FTP chính là:

  • Dễ dàng tải/down dữ liệu (hình ảnh, video, tập tin nhạc, văn bản,…), độ an toàn cao dù máy chủ có đặt ở xa
  • Truyền tải dữ liệu có dung lượng lên ( ví dụ như vài trăm MB) nhanh chóng
  • Có thể cùng lúc thực hiện việc upload/download nhiều tập tin để tiết kiệm thời gian mà không hề gặp phải vấn đề gì.
  • Hiện nay, FTP trở thành giao thức quan trọng, ứng dụng cho hệ thống máy tính trường học, bệnh viên, văn phòng, công ty – chi nhánh… Nâng cao hiệu quả quản lý nội bộ cho các đơn vị.

Hiện nay, FTP đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống máy tính cho các tổ chức như trường học, bệnh viện, văn phòng, và doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa việc quản lý nội dung và chia sẻ thông tin nội bộ. Điều này giúp nâng cao hiệu quả và tăng cường cách thức làm việc nội bộ của các tổ chức này.

Kết luận:

Trên đây là những thông tin cơ bản về 18+ Các thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress không thể bỏ qua. Hy vọng bài viết của HaloMedia chia sẻ đang mang lại cho bạn nhiều kiến thức hữu ích

  1. WordPress là gì?
  2. Theme (Giao diện) WordPress là gì:
  3. Child Theme (Giao diện con) là gì?
  4. Page Builder là gì?
  5. Plugin WordPress là gì?
  6. Widget WordPress
  7. Shortcode WordPress
  8. Cache WordPress là gì
  9. SSL Là Gì ?
  10. Permalink là gì?
  11. Domain là gì?
  12. Hosting là gì
  13. Backup là gì?
  14. SEO là gì?
  15. Responsive Design
  16. HTML/CSS/JavaScript là gì
  17. Taxonomy là gì?
  18. FTP là gì?

Những hiểu biết này cung cấp một cái nhìn tổng quan và cần thiết cho người dùng  và chủ sở hữu website trong việc hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong thiết kế web WordPress và cách thức quản lý và tầm quan trọng của việc thiết kế Web WordPress 1 cách đơn giản giản nhất.

Chúc các bạn có 1 trải nghiệm tốt và Halo Media mong muốn khi đọc bài viết này và khắc phục các vấn đề gặp phải!!

Đánh giá
Theo dõi Halo Media trên Google News

Bài viết liên quan

Top 3 cách kiểm tra website WordPress dùng theme và plugin nào ?

Bạn muốn biết website đối thủ dùng theme và plugin gì? Cùng Halo Media tìm

Cách kiểm tra tên miền đăng ký hay chưa?

Khi bắt đầu làm  web hoặc kiểm tra thông tin về một trang web cụ

TOP 8 ngôn ngữ thiết kế website tốt nhất 2025

Chọn ngôn ngữ thiết kế website đóng vai trò quan trọng trong khi tạo website.

Top 12 XU HƯỚNG THIẾT KẾ WEBSITE MỚI NHẤT 2025

Sự phát triển không ngừng của công nghệ và xu hướng thiết kế website đặt

Top 7 công cụ tối ưu hóa hình ảnh Website

Tối ưu hóa hình ảnh cho website là một việc vô cùng quan trọng, có

Mã Nguồn Mở Là Gì ? Top 7 mã nguồn mở thiết kế web tốt nhất hiện nay

Khái niệm mã nguồn mở (Open Source) xuất hiện khá nhiều trong thiết kế website

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *