Mục lục
Cache là gì?
Cache là gì? Đây là một loại bộ nhớ tạm thời được sử dụng để lưu trữ dữ liệu mà hệ thống có thể truy cập nhanh chóng. Mục đích chính của cache là cải thiện hiệu suất truy cập dữ liệu bằng cách giảm thời gian mà hệ thống phải mất để truy cập dữ liệu từ nguồn lưu trữ chính như ổ đĩa cứng hay bộ nhớ chính (RAM). Cache thường được đặt gần bộ xử lý hoặc bộ điều khiển của hệ thống để đảm bảo thời gian truy cập nhanh nhất có thể. Các hệ thống máy chủ cũng thường sử dụng cache server để lưu trữ các bản sao của dữ liệu phổ biến nhằm cải thiện hiệu suất truy cập và giảm tải cho máy chủ.
Tại sao Web Cache quan trọng?
Bộ nhớ đệm đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ tải trang web. Khi được sử dụng hiệu quả, nó không chỉ giúp giảm thời gian tải một cách đáng kể mà còn giảm tải lên hoạt động trên máy chủ của bạn.
Để hiểu cách quá trình lưu vào bộ nhớ đệm hoạt động, hãy xem xét quy trình tải một trang web. Giả sử bạn có một blog đã kích hoạt bộ nhớ đệm. Khi một người truy cập trang chủ của bạn lần đầu tiên, họ sẽ trải qua quy trình truy cập thông thường. Máy chủ sẽ nhận yêu cầu, xử lý và tạo ra trang web dưới dạng tệp HTML, sau đó gửi nó đến trình duyệt của người dùng. Với bộ nhớ đệm được kích hoạt, máy chủ sẽ lưu trữ tệp HTML này – thường trong RAM, với tốc độ rất nhanh.
Khi bất kỳ ai đó hoặc bạn truy cập trang chủ lần tiếp theo, máy chủ không cần thực hiện quá trình xử lý và tạo ra HTML mới. Thay vào đó, nó chỉ cần gửi tệp HTML đã được lưu trữ sẵn trong bộ nhớ cache đến trình duyệt. Điều này giúp trang web tải nhanh hơn, vì người dùng không cần phải chờ đợi lâu để tải trang. Nếu bạn chưa rõ cache là gì, thì đây chính là cơ chế lưu trữ dữ liệu tạm thời nhằm giảm tải cho máy chủ và tăng tốc độ tải trang web. Đồng thời, việc sử dụng băng thông cũng ít hơn. Điều này rất hữu ích nếu bạn đang sử dụng tài nguyên máy chủ có hạn.
Khi nào sử dụng Cache?
Để hiểu rõ hơn những trường hợp nên sử dụng Cache vậy bạn nên tìm hiểu 4 khái niệm sau:
- Cache memory (Cache bộ nhớ)
- Cache server (Bộ nhớ cache máy chủ)
- Disk cache (Bộ nhớ cache trên đĩa)
- Flash cache (Thiết bị nhớ flash)
Cache memory (Bộ nhớ cache) là một loại bộ nhớ được tích hợp trực tiếp vào CPU hoặc gần CPU trong hệ thống máy tính. Chức năng chính của cache memory là lưu trữ các dữ liệu và lệnh mà bộ xử lý thường xuyên truy cập, giúp cải thiện hiệu suất truy cập dữ liệu bằng cách giảm thời gian truy cập đến bộ nhớ chính như RAM. Cache memory có tốc độ truy cập nhanh hơn so với RAM thông thường vì nó được đặt gần CPU.
Cache server (Máy chủ cache) là một loại máy chủ được sử dụng để lưu trữ các nội dung web và dữ liệu internet một cách cục bộ. Các máy chủ cache này thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất truy cập web bằng cách lưu trữ các bản sao của các tài nguyên web phổ biến trên mạng, giúp giảm thiểu thời gian phản hồi và băng thông mạng cần thiết.
Disk cache (Cache trên đĩa) là một loại bộ nhớ cache được sử dụng để lưu trữ dữ liệu đã được đọc gần đây và các dữ liệu liền kề có khả năng được truy cập lại. Disk cache thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất đọc và ghi dữ liệu từ ổ đĩa cứng bằng cách giảm thời gian truy cập đến ổ đĩa chính.
Flash cache (Bộ nhớ flash) là một loại bộ nhớ cache sử dụng chip bộ nhớ NAND, thường được sử dụng trong các thiết bị lưu trữ như SSD. Flash cache cung cấp tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn so với cache trên ổ đĩa cứng truyền thống HDD, giúp cải thiện hiệu suất truy cập dữ liệu trong các ứng dụng yêu cầu cao về tốc độ.
Cách cài cache cho Website bằng WProcket
WP Rocket là gì?
WP Rocket là một plugin tạo cache cho WordPress được coi là một trong những giải pháp tốt nhất hiện nay. Nó có nhiều tính năng vượt trội và dễ dàng cài đặt. Trước khi tìm hiểu về cách hoạt động của WP Rocket, chúng ta cần làm rõ khái niệm cache để hiểu cách nó tối ưu tốc độ.
Có hai loại caching trên web, bao gồm caching phía máy chủ (server-side caching) và caching phía trình duyệt (browser-side caching):
- Caching phía trình duyệt: Khi bạn truy cập vào một trang web, trình duyệt của bạn sẽ tải toàn bộ dữ liệu của trang web và lưu trữ nó dưới dạng HTML. Nói một cách đơn giản, trình duyệt sẽ lưu lại một bản sao của trang web để lần truy cập sau không cần phải tải lại từ máy chủ. Điều này làm giảm thời gian tải trang web, đặc biệt là khi bạn truy cập lại trang web đã được lưu trong bộ nhớ cache trình duyệt.
- Caching phía máy chủ: Caching phía máy chủ hoạt động tương tự như caching phía trình duyệt, nhưng ở mức độ máy chủ. Khi bạn truy cập vào một trang web, trình duyệt của bạn sẽ gửi một yêu cầu đến máy chủ, máy chủ sẽ tạo một bản sao của trang web và lưu trữ nó dưới dạng file HTML. Khi có yêu cầu truy cập tiếp theo đến trang đó, máy chủ sẽ trả về bản sao này thay vì tạo lại từ đầu. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ và cải thiện tốc độ tải trang web.
WP Rocket giúp tối ưu hóa cả hai loại caching này trên WordPress, từ đó cải thiện hiệu suất và tăng tốc độ tải trang web.
Tính năng vượt trội của WP Rocket
Các tính năng của WP Rocket bao gồm:
- Lưu đệm toàn bộ trang và bài viết trên website: WP Rocket tự động tạo và lưu trữ bản sao của các trang và bài viết trên website của bạn để giảm thời gian tải khi người dùng truy cập lại.
- Kích hoạt tính năng caching trên trình duyệt: Tính năng này giúp tối ưu hóa hiệu suất bằng cách lưu trữ các tệp tạm thời trên trình duyệt của người dùng.
- Giảm băng thông sử dụng với công cụ nén Gzip: WP Rocket hỗ trợ nén Gzip để giảm dung lượng của các tệp truyền qua mạng, giúp tiết kiệm băng thông và tăng tốc độ tải trang.
- Tối ưu hóa tải font chữ: Plugin này cung cấp tính năng tối ưu hóa tải font chữ, giúp giảm thời gian tải trang bằng cách quản lý tải các font một cách hiệu quả.
- Hỗ trợ plugin, theme, hosting: WP Rocket tương thích với nhiều plugin, theme và dịch vụ hosting khác nhau, đảm bảo tích hợp dễ dàng và linh hoạt.
Ngoài ra, bạn cũng có thể cấu hình thêm các tính năng như:
- Cache Preloading: Xây dựng bộ nhớ cache trước để đảm bảo trang web luôn sẵn sàng khi người dùng truy cập.
- Minify / Combine: Thu gọn và kết hợp các tệp CSS / JS để giảm dung lượng và tối ưu hóa hiệu suất.
- Remove query từ tài nguyên tĩnh: Loại bỏ các truy vấn không cần thiết từ các tài nguyên tĩnh như CSS và JS.
- Lazyload: Trì hoãn việc tải hình ảnh và video để giảm thời gian tải trang ban đầu.
- Trì hoãn tải JS: Trì hoãn việc tải các tệp JavaScript để tăng tốc độ tải trang.
- Disable biểu tượng cảm xúc / nhúng: Tắt các biểu tượng cảm xúc hoặc nhúng không cần thiết.
- Combine các file Google Fonts: Kết hợp các tệp Google Fonts để giảm số lượng yêu cầu và tăng tốc độ tải trang.
Tăng tốc độ website và cấu hình Plugin
Cài đặt Plugin
Cấu hình Plugin
Dashboard – Bảng điều khiển
Bảng điều khiển của WP Rocket bao gồm các tính năng sau:
- Clear Cache: Làm sạch toàn bộ bộ nhớ cache của trang web, xóa đi các tệp cache đã được lưu trữ. Điều này giúp đảm bảo rằng người dùng sẽ nhận được các bản cập nhật mới nhất và không gặp phải các vấn đề liên quan đến dữ liệu cache cũ.
- Preload Cache: Tạo mới lại bộ nhớ cache của trang web. Tính năng này giúp xây dựng lại cache một cách tự động, đảm bảo rằng trang web luôn sẵn sàng và tối ưu hóa hiệu suất tải trang.
- Regenerate Critical CSS: Tạo lại CSS quan trọng. Đây là một tính năng quan trọng trong việc tối ưu hóa trang web, giúp tạo ra các tệp CSS quan trọng để tải trang nhanh hơn và cải thiện trải nghiệm người dùng. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tối ưu hóa trang web cho các thiết bị di động và tăng tốc độ tải trang.
Cache
- Kích hoạt tính năng cache cho thiết bị di động: Điều này giúp tối ưu hóa trang web cho người dùng di động bằng cách kích hoạt cache cho các thiết bị di động. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tốc độ tải trang trên điện thoại di động.
- Tách riêng các files cache dành cho thiết bị di động và máy tính: Nếu giao diện của bạn có khả năng phản hồi (responsive), bạn có thể tách riêng các files cache dành cho thiết bị di động và máy tính. Điều này giúp cải thiện hiệu suất tải trang bằng cách cung cấp các files cache tối ưu hóa cho mỗi loại thiết bị.
- Bật tính năng cache cho người dùng đã đăng nhập: Nếu bạn muốn cải thiện tốc độ tải trang cho người dùng đã đăng nhập, bạn có thể bật tính năng cache cho họ. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ và cải thiện hiệu suất của trang web, ngay cả khi người dùng đã đăng nhập.
- Thiết lập thời gian tự động xóa toàn bộ cache web: Bạn có thể thiết lập thời gian sau đó mà bộ nhớ cache toàn cầu của trang web sẽ được xóa. Nếu bạn muốn giữ cache trong một khoảng thời gian cố định, bạn có thể đặt giá trị thời gian ở đây. Nếu bạn muốn giữ cache mãi mãi, bạn có thể đặt giá trị là 0 để vô hiệu hóa tính năng tự động xóa cache.
File Optimization – Tối ưu hóa tệp
- Minify CSS files: Nén các tệp CSS để giảm dung lượng và tăng tốc độ tải trang.
- Combine CSS files (Enable Minify CSS files to select): Gộp chung các tệp CSS lại thành một, giảm số lượng yêu cầu HTTP và tăng tốc độ tải trang
- Excluded CSS Files: Loại bỏ các tệp CSS mà bạn không muốn nén và gộp, giúp tránh tình trạng vỡ giao diện.
- Minify JavaScript files: Nén các tệp JavaScript để giảm dung lượng và tối ưu hóa hiệu suất.
- Combine JavaScript files (Enable Minify JavaScript files to select): Gộp chung các tệp JavaScript lại thành một, giảm số lượng yêu cầu HTTP và tăng tốc độ tải trang. Tính năng này cần được kích hoạt sau khi Minify JavaScript files đã được bật.
- Load JavaScript deffered: Tối ưu hóa việc tải các tệp JavaScript bằng cách trì hoãn việc tải chúng cho đến khi cần thiết, giúp giảm thời gian tải trang và khắc phục các lỗi liên quan đến hiển thị nội dung.
- Safe Mode (recommended): Tính năng này được khuyến nghị khi kích hoạt Load JavaScript deffered. Nó giúp đảm bảo rằng các tệp jQuery sẽ được tải trước, từ đó giảm nguy cơ vỡ giao diện và lỗi tính năng.
- Delay JavaScript execution: Trì hoãn việc tải các tệp JavaScript cho đến khi người dùng tương tác, như cuộn trang hoặc nhấp chuột, giúp cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
- Excluded JavaScript Files: Chỉ định các URL hoặc từ khóa của các tệp JavaScript sẽ bị loại trừ khỏi quá trình trì hoãn tải, giúp điều chỉnh tối ưu hóa cho từng trang cụ thể.
Media – Thư viện hình ảnh
- Enable for images:Khi bật tính năng lazyload cho hình ảnh có nghĩa là hình ảnh sẽ chỉ được tải khi chúng xuất hiện trong tầm nhìn của người dùng lướt tới
- Enable for iframes and videos: Tính năng này giúp trì hoãn việc tải iframe và video cho đến khi chúng cần thiết, giúp cải thiện hiệu suất tải trang.
- Replace YouTube iframe with preview image: Điều này có thể cải thiện đáng kể thời gian tải của trang web nếu có nhiều video YouTube trên một trang. Thay vì tải và hiển thị video ngay từ đầu, chỉ có hình ảnh xem trước được tải trước, từ đó giảm tải lượng dữ liệu ban đầu và cải thiện tốc độ tải trang.
Preload – Chức năng tải trước
- Active Preloading: Kích hoạt tính năng tải trước. Điều này giúp xây dựng bộ nhớ cache trước, giảm thời gian tải trang cho người dùng.
- Preload Links: Tải trước các liên kết để cải thiện thời gian tải. Khi người dùng di chuột qua liên kết, các trang được tải trước để cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Prefetch DNS Requests: Tìm nạp trước các yêu cầu DNS để làm cho các tệp bên ngoài tải nhanh hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trên các mạng di động, giúp cải thiện hiệu suất tải trang.
- Preload Fonts: Phông chữ cần được lưu trữ trên miền của bạn hoặc miền đã được chỉ định trên tab CDN để tải trước thành công. Điều này giúp giảm thời gian tải trang bằng cách tải các phông chữ trước khi cần thiết, cải thiện trải nghiệm người dùng.
Advanced Rules
- Never Cache URL(s): Điền vào đây các URL mà bạn không muốn cache.
- Never Cache Cookies: Điều này cho phép bạn loại bỏ cache cho các phiên đăng nhập, các trang cá nhân hóa, hoặc các trang phụ thuộc vào thông tin người dùng.
- Never Cache User Agent(s): Điền vào đây chuỗi của các user agent mà bạn không muốn cache.
- Always Purge URL(s): Điền vào đây các URL mà bạn muốn xóa cache mỗi khi bài viết được đăng tải hoặc cập nhật. Điều này đảm bảo rằng cache sẽ được cập nhật khi nội dung của trang web thay đổi.
- Cache Query String(s): Điền vào đây các query string mà bạn muốn cache.
Database – Cơ sở dữ liệu
- Revisions: Xóa các bản sửa đổi không cần thiết trong cơ sở dữ liệu.
- Auto Drafts: Xóa các bản nháp tự động được lưu trong cơ sở dữ liệu.
- Trashed Posts: Xóa các bài viết đã bị xóa vào thùng rác.
- Spam Comments: Xóa các bình luận được đánh dấu là spam trong cơ sở dữ liệu.
- Trashed Comments: Xóa các bình luận đã bị xóa vào thùng rác.
- Expired transients: Xóa các transient đã hết hạn trong cơ sở dữ liệu.
- All transients: Xóa tất cả các transient trong cơ sở dữ liệu.
- Optimize Tables: Tối ưu hóa các bảng trong cơ sở dữ liệu.
CDN – Mạng phân phối nội dung
Enable Content Delivery Network (CDN): Bật tính năng này nếu trang web của bạn sử dụng CDN (MaxCDN, KeyCDN…). Nếu bạn đang sử dụng CloudFlare, thì không cần bật tính năng này.
CDN CNAME(s): Nhập địa chỉ CDN của bạn ở đây, ví dụ như cdn.example.com. Bạn cũng có thể chọn chạy toàn bộ các tệp, chỉ các hình ảnh, CSS và JS, chỉ JS hoặc chỉ CSS trên CDN.
Exclude files from CDN: Nhập URL của các tệp mà bạn không muốn chạy trên CDN.
Heartbeat
Control Heartbeat: Điều chỉnh hoặc vô hiệu hóa các hoạt động API, có thể giúp giảm việc sử dụng tài nguyên trên máy chủ của bạn.
Behavior in backend: Hành vi trong giao diện quản trị.
Behavior in post editor: Hành vi trong trình soạn thảo bài viết.
Behavior in frontend: Hành vi trên giao diện cho người dùng.
- Reduce activity: Giảm hoạt động (được khuyến khích).
- Do not limit: Không hạn chế.
- Disable: Vô hiệu hóa.
Tools – Cộng cụ khác
Export settings: Cho phép bạn tải xuống file cấu hình của plugin WP Rocket về máy tính. Bạn có thể sử dụng file này để nhanh chóng thiết lập plugin WP Rocket trên các trang web khác.
Import settings: Cho phép bạn tải lên file cấu hình của plugin WP Rocket từ máy tính lên.
Rollback: Tính năng này cho phép bạn quay trở lại phiên bản cũ của WP Rocket trong trường hợp phiên bản hiện tại gặp lỗi hoặc không tương thích với trang web của bạn.
Kết Luận
Trong bài viết này, Bạn đã cùng HaloMedia tìm hiểu về khái niệm cache và cách sử dụng plugin WP Rocket để tối ưu hóa website của bạn thông qua việc tạo cache. Cache là một phương pháp lưu trữ dữ liệu tạm thời để giảm thời gian tải trang và giảm tải cho máy chủ.
Với WP Rocket, bạn có thể dễ dàng kích hoạt các tính năng như lưu đệm toàn bộ trang và bài viết, nén và kết hợp tệp CSS và JavaScript, tối ưu hóa tải hình ảnh, và nhiều tính năng khác để cải thiện hiệu suất của trang web của bạn. Nếu bạn chưa biết cache là gì, thì có thể hiểu đơn giản rằng đây là bộ nhớ tạm giúp lưu trữ dữ liệu để website tải nhanh hơn và giảm tải cho máy chủ. Bằng cách cài đặt cache cho website của mình bằng WP Rocket, bạn có thể tăng tốc độ tải trang, cải thiện trải nghiệm người dùng và giúp website của bạn hoạt động một cách mượt mà và hiệu quả hơn.
Chúc các bạn có 1 trải nghiệm tốt và mong muốn khi đọc bài viết này và khắc phục các vấn đề gặp phải!!
Bài viết liên quan
6 Bước Tạo Landing Page Chuyên Nghiệp Mà Không Cần Biết Code
Tình Phạm Cập nhật: 11/07/2025Landing page ngày càng trở nên có vai trò quan trọng
Th7
Hướng Dẫn Tạo Landing Page Bằng WordPress “Thần tốc”
WordPress được biết đến làn nền tảng thiết kế website miễn phí có nhiều tính
Th7
API là gì ? Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng API
Trần Ninh Cập nhật: 08/07/2025API, hay Application Programming Interface, là một tập hợp các quy
Th7
Top 5 Cách Kiểm Tra Mã Nguồn Website Đang Dùng CMS Gì Chuẩn Nhất 2025
Trần Ninh Cập nhật: 27/06/2025Có lẽ mọi người đã trải qua những trải nghiệm tò
Th6
Microsite là gì ? Sự khác nhau giữa microsite và landing page
Trần Ninh Cập nhật: 16/06/2025Microsite và Landing page là hai công cụ Marketing hiệu quả
Th6
Các thuật ngữ trong thiết kế Web WordPress không thể bỏ qua
Trần Ninh Cập nhật: 10/06/2025Để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong thiết kế
Th6